VIETNAMESE

Máy nghe trộm

Thiết bị nghe lén

word

ENGLISH

Bugging device

  
NOUN

/ˈbʌɡɪŋ dɪˈvaɪs/

Listening device

Máy nghe trộm là thiết bị được sử dụng để nghe lén các cuộc hội thoại bí mật.

Ví dụ

1.

Máy nghe trộm đã ghi lại cuộc hội thoại.

The bugging device recorded the conversation.

2.

Phát hiện và gỡ bỏ các máy nghe trộm.

Detect and remove any bugging devices.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bugging device nhé! check Wiretap – Thiết bị nghe lén

Phân biệt: Wiretap thường được gắn vào đường dây điện thoại để nghe lén các cuộc gọi.

Ví dụ: The police used a wiretap to monitor the suspect's calls. (Cảnh sát sử dụng thiết bị nghe lén để giám sát các cuộc gọi của nghi phạm.) check Hidden microphone – Micro ẩn

Phân biệt: Hidden microphone tập trung vào thiết bị ghi âm nhỏ được giấu kín trong môi trường.

Ví dụ: A hidden microphone was found under the table. (Một micro ẩn đã được tìm thấy dưới bàn.) check Listening device – Thiết bị nghe lén

Phân biệt: Listening device là cách gọi chung cho tất cả các loại thiết bị dùng để nghe lén.

Ví dụ: The detectives placed a listening device in the suspect's office. (Các thám tử đặt một thiết bị nghe lén trong văn phòng nghi phạm.) check Surveillance tool – Công cụ giám sát

Phân biệt: Surveillance tool bao gồm cả thiết bị nghe lén và các thiết bị khác dùng để giám sát.

Ví dụ: Modern surveillance tools include advanced bugging devices. (Các công cụ giám sát hiện đại bao gồm cả thiết bị nghe lén tiên tiến.)