VIETNAMESE

miếng lót chuột

bàn lót chuột

word

ENGLISH

mouse pad

  
NOUN

/maʊs pæd/

mouse mat

miếng lót chuột là một miếng vật liệu được đặt dưới chuột máy tính để tạo bề mặt trơn tru cho việc di chuyển.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã mua một miếng lót chuột mới để kiểm soát con trỏ tốt hơn.

He bought a new mouse pad for better cursor control.

2.

Miếng lót chuột dễ dàng để làm sạch.

The mouse pad is easy to clean.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mouse pad nhé! check Desk mat – Tấm lót bàn

Phân biệt: Desk mat lớn hơn mouse pad, thường bao phủ toàn bộ bàn làm việc và tích hợp bề mặt lót chuột.

Ví dụ: The desk mat provides extra space for both the keyboard and the mouse. (Tấm lót bàn cung cấp không gian rộng rãi cho cả bàn phím và chuột.) check Gaming mouse pad – Miếng lót chuột chơi game

Phân biệt: Gaming mouse pad được thiết kế với kích thước lớn và bề mặt nhạy, phù hợp cho các game thủ.

Ví dụ: Gaming mouse pads offer precision and speed for competitive players. (Miếng lót chuột chơi game mang lại độ chính xác và tốc độ cho các game thủ chuyên nghiệp.) check Ergonomic mouse pad – Miếng lót chuột công thái học

Phân biệt: Ergonomic mouse pad có phần đệm cổ tay để giảm căng thẳng khi sử dụng chuột lâu dài.

Ví dụ: The ergonomic mouse pad reduces wrist pain during long work hours. (Miếng lót chuột công thái học giảm đau cổ tay trong thời gian làm việc dài.) check Trackpad – Bàn di chuột

Phân biệt: Trackpad là bề mặt cảm ứng tích hợp trên laptop, thay thế chức năng của miếng lót chuột.

Ví dụ: He prefers using a trackpad over a mouse pad. (Anh ấy thích sử dụng bàn di chuột hơn miếng lót chuột.) check Hard surface pad – Miếng lót chuột bề mặt cứng

Phân biệt: Hard surface pad là loại miếng lót làm từ vật liệu cứng, tạo bề mặt ổn định hơn cho chuột.

Ví dụ: Hard surface pads are ideal for precise mouse movements. (Miếng lót bề mặt cứng rất lý tưởng cho các thao tác chuột chính xác.)