VIETNAMESE

túi hút chân không

túi hút chân không

word

ENGLISH

Vacuum-sealed bag

  
NOUN

/ˈvækjuːm siːld bæg/

airless bag

Túi hút chân không là túi được hút hết không khí để bảo quản thực phẩm hoặc tiết kiệm không gian.

Ví dụ

1.

Túi hút chân không giữ thực phẩm tươi trong nhiều tuần.

The vacuum-sealed bag keeps food fresh for weeks.

2.

Cô ấy đóng quần áo vào túi hút chân không để du lịch.

She packed clothes in vacuum-sealed bags for travel.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Vacuum-sealed bag nhé! check Air-tight bag – Túi kín khí Phân biệt: Air-tight bag nhấn mạnh vào khả năng ngăn không khí lọt vào, thường dùng cho bảo quản thực phẩm. Ví dụ: An air-tight bag prevents food from spoiling quickly. (Túi kín khí ngăn thực phẩm hỏng nhanh chóng.) check Compression bag – Túi nén Phân biệt: Compression bag tập trung vào chức năng giảm thể tích, thường dùng để tiết kiệm không gian. Ví dụ: Compression bags are ideal for storing seasonal clothing. (Túi nén rất lý tưởng để cất giữ quần áo theo mùa.) check Food vacuum bag – Túi hút chân không thực phẩm Phân biệt: Food vacuum bag dùng đặc biệt trong bảo quản thực phẩm, gần giống Vacuum-sealed bag nhưng nhấn mạnh hơn vào thực phẩm. Ví dụ: Food vacuum bags keep meat fresh for longer periods. (Túi hút chân không thực phẩm giữ thịt tươi lâu hơn.)