VIETNAMESE

biển hiệu công ty

biển tên công ty

word

ENGLISH

Company signboard

  
NOUN

/ˈkʌmpəni ˈsaɪnbɔːrd/

Corporate sign

Biển hiệu công ty là bảng thể hiện tên và thông tin cơ bản của công ty.

Ví dụ

1.

Biển hiệu công ty được cập nhật tháng trước.

The company signboard was updated last month.

2.

Biển hiệu công ty được làm bằng kim loại.

The company signboard is made of metal.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Company signboard nhé! check Corporate sign - Biển hiệu doanh nghiệp Phân biệt: Corporate sign nhấn mạnh vào quy mô lớn hơn của các doanh nghiệp, gần giống nhưng chính thức hơn Company signboard. Ví dụ: The corporate sign at the entrance reflected the company’s professionalism. (Biển hiệu doanh nghiệp ở lối vào phản ánh sự chuyên nghiệp của công ty.) check Office signboard - Biển hiệu văn phòng Phân biệt: Office signboard thường dùng để chỉ biển hiệu của văn phòng làm việc, cụ thể hơn Company signboard. Ví dụ: The office signboard displayed the company’s name and logo. (Biển hiệu văn phòng hiển thị tên và logo của công ty.) check Business signage - Biển hiệu kinh doanh Phân biệt: Business signage tập trung vào mục đích nhận diện hoặc quảng bá thương hiệu trong các hoạt động kinh doanh. Ví dụ: Effective business signage is key to attracting customers. (Biển hiệu kinh doanh hiệu quả là chìa khóa để thu hút khách hàng.)