VIETNAMESE
trăng
mặt trăng, nguyệt
ENGLISH
Moon
/muːn/
Lunar
Trăng là mặt trăng - vệ tinh tự nhiên của Trái Đất.
Ví dụ
1.
Trăng sáng quá đêm nay.
The moon is bright tonight.
2.
Cô ấy thích ngắm trăng tròn.
She loves watching the full moon.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ) có sử dụng từ moon nhé!
Over the moon - Rất vui sướng
Ví dụ:
She was over the moon when she got the job offer.
(Cô ấy rất vui sướng khi nhận được lời mời làm việc.)
Ask for the moon - Đòi hỏi điều không thể
Ví dụ:
You can’t ask for the moon; the budget is limited.
(Bạn không thể đòi hỏi điều không thể; ngân sách có hạn.)
Promise the moon - Hứa hẹn hão huyền
Ví dụ:
The politician promised the moon during his campaign.
(Nhà chính trị đã hứa hẹn hão huyền trong chiến dịch của mình.)
Shoot for the moon - Đặt mục tiêu cao
Ví dụ:
Don’t be afraid to shoot for the moon in your career.
(Đừng ngại đặt mục tiêu cao trong sự nghiệp của bạn.)
Once in a blue moon - Hiếm khi xảy ra
Ví dụ:
They only visit us once in a blue moon.
(Họ chỉ đến thăm chúng tôi hiếm hoi một lần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết