VIETNAMESE

cái chũm chọe

nhạc cụ

word

ENGLISH

Cymbals

  
NOUN

/ˈsɪmbəlz/

Percussion disc

Cái chũm chọe là nhạc cụ gõ, gồm hai mảnh kim loại dùng để tạo âm thanh.

Ví dụ

1.

Cái chũm chọe thêm nhịp điệu vào bản nhạc.

The cymbals added rhythm to the music.

2.

Chũm chọe thường được dùng trong dàn nhạc.

Cymbals are often used in orchestras.

Ghi chú

Từ Cymbals là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm nhạc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan đến chủ đề này nhé! check Hand cymbals - Chũm chọe cầm tay Phân biệt: Hand cymbals thường dùng để chỉ các loại chũm chọe nhỏ, được cầm bằng tay khi biểu diễn. Ví dụ: The hand cymbals added a rhythmic element to the dance performance. (Chũm chọe cầm tay tạo thêm yếu tố nhịp điệu cho màn biểu diễn múa.) check Crash cymbals - Chũm chọe va chạm Phân biệt: Crash cymbals là loại chũm chọe lớn, thường sử dụng trong dàn nhạc giao hưởng để tạo âm thanh mạnh mẽ. Ví dụ: The crash cymbals were used to emphasize dramatic moments in the music. (Chũm chọe va chạm được sử dụng để nhấn mạnh các khoảnh khắc kịch tính trong âm nhạc.) check Orchestral cymbals - Chũm chọe dàn nhạc Phân biệt: Orchestral cymbals tập trung vào chũm chọe được sử dụng trong các dàn nhạc lớn, gần giống Cymbals nhưng mang tính chuyên nghiệp hơn. Ví dụ: The orchestral cymbals added depth to the symphony. (Chũm chọe dàn nhạc làm tăng chiều sâu cho bản giao hưởng.)