VIETNAMESE

bút lông ngỗng

bút lông cổ

word

ENGLISH

Quill pen

  
NOUN

/kwɪl pɛn/

Feather pen

Bút lông ngỗng là loại bút viết truyền thống, làm từ lông ngỗng.

Ví dụ

1.

Anh ấy viết một lá thư bằng bút lông ngỗng.

He wrote a letter with a quill pen.

2.

Bút lông ngỗng rất phổ biến vào thời trung cổ.

Quill pens were popular in medieval times.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Quill pen nhé! check Feather pen – Bút lông Phân biệt: Feather pen là cách gọi thông thường hơn, chỉ chung bút viết làm từ lông chim, gần giống Quill pen. Ví dụ: The feather pen was often used for formal writing in ancient times. (Bút lông thường được sử dụng để viết thư từ chính thức trong thời cổ đại.) check Calligraphy quill – Bút lông viết thư pháp Phân biệt: Calligraphy quill tập trung vào bút lông ngỗng dùng trong nghệ thuật thư pháp, không phải mục đích thông thường. Ví dụ: He practiced calligraphy using a traditional calligraphy quill. (Anh ấy luyện viết thư pháp bằng một chiếc bút lông thư pháp truyền thống.) check Antique pen – Bút cổ Phân biệt: Antique pen nhấn mạnh vào giá trị lịch sử hoặc sưu tầm của bút lông ngỗng, không chỉ giới hạn ở mục đích viết. Ví dụ: The antique pen was displayed in the museum’s historical writing tools section. (Chiếc bút cổ được trưng bày trong khu vực công cụ viết lịch sử của bảo tàng.)