VIETNAMESE

tủ đựng thức ăn

tủ thức ăn

word

ENGLISH

Pantry cabinet

  
NOUN

/ˈpæntri ˈkæbɪnət/

Food storage cabinet

Tủ đựng thức ăn là tủ dùng để lưu trữ thực phẩm khô hoặc đồ gia vị.

Ví dụ

1.

Tủ đựng thức ăn chứa tất cả các loại gia vị.

The pantry cabinet stores all the spices.

2.

Cô ấy sắp xếp thực phẩm trong tủ đựng thức ăn.

She organized her groceries in the pantry cabinet.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pantry cabinet nhé! check Kitchen pantry – Tủ lưu trữ thực phẩm bếp Phân biệt: Kitchen pantry là thuật ngữ phổ biến hơn, chỉ tủ đựng thực phẩm khô hoặc gia vị trong không gian bếp. Ví dụ: The kitchen pantry keeps all spices organized and accessible. (Tủ lưu trữ thực phẩm trong bếp giữ gia vị ngăn nắp và dễ lấy.) check Food storage cabinet – Tủ lưu trữ thực phẩm Phân biệt: Food storage cabinet mang ý nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn trong các tủ trong bếp như pantry cabinet. Ví dụ: The food storage cabinet is spacious enough for bulk supplies. (Tủ lưu trữ thực phẩm đủ rộng cho các nhu yếu phẩm số lượng lớn.) check Dry goods cabinet – Tủ lưu trữ thực phẩm khô Phân biệt: Dry goods cabinet tập trung vào việc lưu trữ các loại thực phẩm khô như mì ống, ngũ cốc, khác với pantry cabinet có thể chứa cả gia vị và đồ hộp. Ví dụ: The dry goods cabinet is filled with rice, beans, and pasta. (Tủ lưu trữ thực phẩm khô được chất đầy gạo, đậu, và mì ống.)