VIETNAMESE

vật dụng hàng ngày

đồ dùng hàng ngày

word

ENGLISH

Everyday item

  
NOUN

/ˌɛvrɪˈdeɪ ˈaɪtəm/

daily object

Vật dụng hàng ngày là những đồ vật thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ

1.

Bàn chải đánh răng và chìa khóa là vật dụng hàng ngày thiết yếu.

Toothbrushes and keys are essential everyday items.

2.

Cô ấy đóng gói tất cả vật dụng hàng ngày cho chuyến đi.

She packed all her everyday items for the trip.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Everyday item nhé! check Daily essentials - Vật dụng thiết yếu hàng ngày Phân biệt: Daily essentials nhấn mạnh vào tính cần thiết cho các hoạt động hàng ngày, gần giống Everyday item. Ví dụ: Daily essentials like soap and toothpaste should always be in stock. (Các vật dụng thiết yếu hàng ngày như xà phòng và kem đánh răng nên luôn có sẵn.) check Routine objects - Đồ vật dùng thường xuyên Phân biệt: Routine objects mô tả các đồ vật được sử dụng đều đặn, không nhấn mạnh vào tính cần thiết như Everyday item. Ví dụ: Her routine objects include a notebook, a pen, and a water bottle. (Các đồ vật dùng thường xuyên của cô ấy bao gồm một cuốn sổ, một cây bút và một chai nước.) check Essential items - Đồ vật cần thiết Phân biệt: Essential items mang nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn trong sử dụng hàng ngày như Everyday item. Ví dụ: Her bag was filled with essential items for the trip. (Túi của cô ấy đầy các đồ vật cần thiết cho chuyến đi.)