VIETNAMESE

bức tranh vẽ

tranh vẽ

word

ENGLISH

Painting

  
NOUN

/ˈhænd drɔːn ˈpeɪntɪŋ/

Illustrated artwork

Bức tranh vẽ là hình ảnh được tạo ra bằng tay thông qua màu vẽ hoặc phác thảo.

Ví dụ

1.

Nghệ sĩ vẽ một bức tranh vẽ tay.

The artist created a painting.

2.

Tranh vẽ tay rất được đánh giá cao.

Hand-drawn paintings are highly valued.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Painting nhé! check Artwork – Tác phẩm nghệ thuật Phân biệt: Artwork bao gồm cả tranh vẽ, tranh chạm khắc và các tác phẩm nghệ thuật khác, rộng hơn Painting. Ví dụ: The gallery featured a variety of artwork from local artists. (Phòng tranh giới thiệu nhiều tác phẩm nghệ thuật từ các nghệ sĩ địa phương.) check Oil painting – Tranh sơn dầu Phân biệt: Oil painting là loại tranh vẽ cụ thể sử dụng chất liệu sơn dầu. Ví dụ: The oil painting of the sunset was stunningly realistic. (Bức tranh sơn dầu về hoàng hôn thực tế đến kinh ngạc.) check Canvas art – Tranh vẽ trên vải bố Phân biệt: Canvas art nhấn mạnh vào tranh được vẽ trên vải bố, gần giống Painting nhưng mang tính mô tả hơn. Ví dụ: Her canvas art depicted a serene countryside landscape. (Tác phẩm tranh trên vải bố của cô ấy mô tả một khung cảnh đồng quê yên bình.)