VIETNAMESE
vật đầu tiên
vật đầu tiên
ENGLISH
First object
/fɜːst ˈɒbʤɪkt/
initial, original
Vật đầu tiên là đồ vật hoặc điều gì được làm hoặc xuất hiện đầu tiên.
Ví dụ
1.
Vật đầu tiên trong bảo tàng là một công cụ cổ đại.
The first object in the museum was an ancient tool.
2.
Vật đầu tiên anh ấy làm là một chiếc bát gỗ.
The first object he made was a wooden bowl.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của First object nhé!
Original item – Vật nguyên bản
Phân biệt:
Original item nhấn mạnh vào tính nguyên bản, không chỉ đơn thuần xuất hiện đầu tiên như First object.
Ví dụ:
The original item was carefully preserved in the museum.
(Vật nguyên bản được bảo quản cẩn thận trong bảo tàng.)
Prototype – Nguyên mẫu
Phân biệt:
Prototype thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật, nhấn mạnh vào mẫu đầu tiên được tạo ra để thử nghiệm.
Ví dụ:
The prototype was used to test the product’s functionality.
(Nguyên mẫu được sử dụng để kiểm tra tính năng của sản phẩm.)
Pioneer object – Vật tiên phong
Phân biệt:
Pioneer object mang sắc thái tiên phong, mở đường cho các thế hệ sau, mạnh hơn First object.
Ví dụ:
The pioneer object laid the foundation for future innovations.
(Vật tiên phong đặt nền móng cho các cải tiến sau này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết