VIETNAMESE

mỏ vịt

dụng cụ y khoa

word

ENGLISH

speculum

  
NOUN

/ˈspɛkjʊləm/

gynecological tool

mỏ vịt là dụng cụ y khoa có hình dạng giống mỏ vịt, thường được sử dụng trong khám phụ khoa để mở và giữ ổn định vùng cần kiểm tra.

Ví dụ

1.

Bác sĩ đã sử dụng mỏ vịt trong quá trình kiểm tra.

The doctor used a speculum during the examination.

2.

Một chiếc mỏ vịt sạch là cần thiết cho quy trình.

A clean speculum is essential for the procedure.

Ghi chú

Từ Mỏ vịt là một từ vựng thuộc lĩnh vực y khoa và dụng cụ khám bệnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Forceps – Kẹp y khoa Ví dụ: The doctor used forceps to hold the tissue during the procedure. (Bác sĩ sử dụng kẹp y khoa để giữ mô trong quá trình thực hiện.) check Retractor – Dụng cụ mở vết thương Ví dụ: The retractor was used to expose the surgical site. (Dụng cụ mở vết thương được sử dụng để lộ vùng phẫu thuật.) check Probe – Đầu dò Ví dụ: The probe was inserted to examine the area. (Đầu dò được đưa vào để kiểm tra vùng đó.) check Sterilizer – Máy tiệt trùng Ví dụ: All speculums were cleaned in the sterilizer before use. (Tất cả các mỏ vịt được làm sạch trong máy tiệt trùng trước khi sử dụng.) check Examination table – Bàn khám bệnh Ví dụ: The patient was asked to lie on the examination table for the procedure. (Bệnh nhân được yêu cầu nằm lên bàn khám bệnh để thực hiện thủ thuật.)