VIETNAMESE

ghế tình yêu

ghế thư giãn

word

ENGLISH

love chair

  
NOUN

/ˈlʌv ˌʧɛər/

intimacy chair

Ghế tình yêu là loại ghế thiết kế đặc biệt để hỗ trợ trong các hoạt động tình cảm hoặc thư giãn.

Ví dụ

1.

Ghế tình yêu thường được sử dụng để thư giãn.

The love chair is often used for relaxation.

2.

Ghế tình yêu được thiết kế để tạo sự thoải mái và gắn kết.

Love chairs are designed for comfort and intimacy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của love chair nhé! check Intimacy chair - Ghế thân mật

Phân biệt: Intimacy chair nhấn mạnh đến tính năng hỗ trợ các hoạt động tình cảm hoặc gắn kết, tương tự love chair nhưng mang sắc thái nhẹ nhàng hơn.

Ví dụ: The intimacy chair is designed to enhance couple bonding. (Ghế thân mật được thiết kế để tăng cường sự gắn kết của các cặp đôi.) check Reclining love seat - Ghế tình yêu ngả lưng

Phân biệt: Reclining love seat là phiên bản nâng cấp với khả năng ngả lưng, mang lại sự thoải mái hơn so với love chair tiêu chuẩn.

Ví dụ: The reclining love seat is perfect for relaxing and sharing moments together. (Ghế tình yêu ngả lưng rất phù hợp để thư giãn và chia sẻ những khoảnh khắc bên nhau.) check Romantic lounger - Ghế thư giãn lãng mạn

Phân biệt: Romantic lounger là một dạng ghế dài hỗ trợ thư giãn và các hoạt động thân mật, thường có thiết kế hiện đại hơn love chair.

Ví dụ: The romantic lounger is a stylish addition to any couple’s bedroom. (Ghế thư giãn lãng mạn là một bổ sung phong cách cho phòng ngủ của các cặp đôi.)