VIETNAMESE
vật chứa
vật chứa
ENGLISH
Container
/kənˈteɪnə/
holder, receptacle
Vật chứa là đồ vật được sử dụng để lưu trữ hoặc chứa đựng một thứ gì đó.
Ví dụ
1.
Vật chứa này được dùng để lưu trữ ngũ cốc.
The container is used to store grains.
2.
Vật chứa bằng kính an toàn hơn cho việc bảo quản thực phẩm.
Glass containers are safer for food storage.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Container nhé!
Receptacle – Đồ chứa
Phân biệt:
Receptacle nhấn mạnh vào chức năng chứa đựng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn Container.
Ví dụ:
The receptacle was large enough to hold all the waste.
(Đồ chứa đủ lớn để đựng tất cả rác thải.)
Vessel – Bình chứa
Phân biệt:
Vessel thường dùng để chỉ vật chứa chất lỏng, gần giống nhưng không phổ biến như Container.
Ví dụ:
The vessel was filled with water for the experiment.
(Bình chứa được đổ đầy nước cho thí nghiệm.)
Holder – Đồ đựng
Phân biệt:
Holder tập trung vào việc giữ hoặc đựng một vật cụ thể, thường nhỏ hơn Container.
Ví dụ:
The pen holder kept the desk neat and organized.
(Đồ đựng bút giúp bàn làm việc gọn gàng và ngăn nắp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết