VIETNAMESE

bức bình phong

vách ngăn

word

ENGLISH

Folding screen

  
NOUN

/ˈfəʊldɪŋ skriːn/

Room divider

Bức bình phong là tấm chắn lớn, thường dùng để ngăn cách không gian hoặc trang trí.

Ví dụ

1.

Bức bình phong tăng vẻ sang trọng cho căn phòng.

The folding screen adds elegance to the room.

2.

Bức bình phong phổ biến ở châu Á.

Folding screens are popular in Asia.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Folding screen nhé! check Room divider – Tấm ngăn phòng Phân biệt: Room divider là thuật ngữ chung hơn, bao gồm tất cả các loại vách ngăn dùng để chia không gian, không chỉ riêng bình phong như Folding screen. Ví dụ: The room divider created a private workspace in the shared living area. (Tấm ngăn phòng tạo ra không gian làm việc riêng trong khu vực sống chung.) check Privacy screen – Tấm chắn riêng tư Phân biệt: Privacy screen nhấn mạnh vào vai trò bảo vệ sự riêng tư, gần giống nhưng ít mang tính nghệ thuật hơn Folding screen. Ví dụ: The privacy screen was placed in the corner to separate the changing area. (Tấm chắn riêng tư được đặt ở góc để ngăn cách khu vực thay đồ.) check Decorative partition – Vách ngăn trang trí Phân biệt: Decorative partition tập trung vào giá trị thẩm mỹ, thường được sử dụng để làm đẹp không gian. Ví dụ: The decorative partition added elegance to the dining room. (Vách ngăn trang trí làm tăng vẻ sang trọng cho phòng ăn.)