VIETNAMESE
bia đỡ đạn
mục tiêu bắn
ENGLISH
Shooting target
/ˈʃuːtɪŋ ˈtɑːɡɪt/
Practice board
Bia đỡ đạn là vật dùng để tập bắn, thường làm bằng gỗ hoặc kim loại.
Ví dụ
1.
Anh ấy nhắm vào bia đỡ đạn.
He aimed at the shooting target.
2.
Bia đỡ đạn được đặt ngoài trời.
The shooting target was set up outdoors.
Ghi chú
Bia đỡ đạn là một từ tiếng Việt có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Bia đỡ đạn nhé!
Nghĩa 1: Ẩn dụ chỉ người hoặc vật chịu sự công kích hoặc chỉ trích thay cho người khác
Tiếng Anh: Scapegoat / Target of blame
Ví dụ:
He became the scapegoat for the team’s mistakes.
( Anh ấy trở thành bia đỡ đạn cho các sai lầm của nhóm. )
Nghĩa 2: Mục tiêu trong các môn thể thao hoặc hoạt động thi đấu
Tiếng Anh: Competition target
Ví dụ:
Competition target trong cuộc thi bắn cung được thiết kế với nhiều vòng điểm khác nhau.
(The competition target in the archery contest was designed with multiple scoring zones.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết