VIETNAMESE

cái cửa

lối vào

word

ENGLISH

Door

  
NOUN

/dɔːr/

Entryway

Cái cửa là phần di chuyển được để đóng hoặc mở ra lối vào hoặc thoát ra.

Ví dụ

1.

Cô ấy mở cái cửa để mèo vào nhà.

She opened the door to let the cat in.

2.

Cửa được làm từ gỗ hoặc kim loại.

Doors are made of wood or metal.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Door nhé! check Entrance – Lối vào Phân biệt: Entrance là lối vào, có thể là một cửa hoặc một khu vực mở rộng, trong khi door là vật thể di động cụ thể để đóng hoặc mở lối vào. Ví dụ: The entrance to the building was decorated with flowers. (Lối vào tòa nhà được trang trí bằng hoa.) check Gate – Cổng Phân biệt: Gate là cửa cổng lớn, thường dùng cho lối vào của các khu vực rộng lớn như sân vườn, nhà máy hoặc khu phố, trong khi door thường là cửa nhỏ của một tòa nhà. Ví dụ: The gate to the garden was made of wrought iron. (Cánh cổng vào vườn được làm bằng sắt rèn.) check Portal – Cổng, cổng vào Phân biệt: Portal là lối vào lớn, có thể là cửa lớn hoặc cửa sổ, nhưng door thường chỉ là cửa nhỏ hơn. Ví dụ: The ancient castle had a grand portal at its entrance. (Lâu đài cổ có một cổng lớn ở lối vào.)