VIETNAMESE

bảo kiếm

kiếm quý

word

ENGLISH

Sacred sword

  
NOUN

/ˈseɪkrɪd ˈsɔːrd/

Holy blade

Bảo kiếm là thanh kiếm quý giá, thường mang ý nghĩa biểu tượng.

Ví dụ

1.

Thanh bảo kiếm được trưng bày trong đại sảnh.

The sacred sword was displayed in the hall.

2.

Bảo kiếm đại diện cho công lý.

The sacred sword represents justice.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sacred sword nhé! check Legendary sword – Thanh kiếm huyền thoại Phân biệt: Legendary sword thường gắn với các câu chuyện huyền thoại hoặc truyền thuyết, tương tự nhưng mang sắc thái thần thoại hơn Sacred sword. Ví dụ: The legendary sword was said to grant immense power to its wielder. (Thanh kiếm huyền thoại được cho là ban sức mạnh lớn cho người sử dụng.) check Royal sword – Thanh kiếm hoàng gia Phân biệt: Royal sword thường ám chỉ thanh kiếm biểu tượng của quyền lực hoàng gia, cụ thể hơn Sacred sword. Ví dụ: The royal sword was used during the coronation ceremony. (Thanh kiếm hoàng gia được sử dụng trong lễ đăng quang.) check Symbolic blade – Lưỡi kiếm biểu tượng Phân biệt: Symbolic blade nhấn mạnh vào ý nghĩa biểu tượng của thanh kiếm, không chỉ về giá trị vật chất. Ví dụ: The symbolic blade represented justice and bravery. (Lưỡi kiếm biểu tượng đại diện cho công lý và lòng dũng cảm.)