VIETNAMESE

cái cồng

nhạc cụ lớn

word

ENGLISH

Large gong

  
NOUN

/ˈlɑːrʤ ɡɒŋ/

Ritual instrument

Cái cồng là nhạc cụ gõ lớn hơn chiêng, thường dùng trong nghi lễ truyền thống.

Ví dụ

1.

Cái cồng vang vọng khắp thung lũng.

The large gong echoed throughout the valley.

2.

Cái cồng được dùng trong các nghi lễ truyền thống.

Large gongs are used in traditional ceremonies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Large gong nhé! check Ceremonial gong - Cồng nghi lễ Phân biệt: Ceremonial gong nhấn mạnh vào việc sử dụng trong các nghi lễ, tương tự nhưng trang trọng hơn Large gong. Ví dụ: The ceremonial gong echoed through the temple during the festival. (Tiếng cồng nghi lễ vang vọng khắp ngôi đền trong lễ hội.) check Temple gong - Cồng đền chùa Phân biệt: Temple gong cụ thể hơn, chỉ cồng được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo tại đền chùa. Ví dụ: The temple gong was struck to signal the start of the prayers. (Cồng đền chùa được gõ để báo hiệu bắt đầu buổi cầu nguyện.) check Bronze gong - Cồng đồng Phân biệt: Bronze gong tập trung vào chất liệu làm từ đồng, gần giống nhưng mô tả rõ ràng hơn Large gong. Ví dụ: The bronze gong produced a deep, resonant sound. (Cồng đồng tạo ra âm thanh trầm vang.)