VIETNAMESE

Miếng dán tủ lạnh

Hình dán tủ lạnh

word

ENGLISH

Fridge sticker

  
NOUN

/frɪdʒ ˈstɪkər/

Magnet decal

Miếng dán tủ lạnh là hình dán trang trí dùng để dán trên bề mặt tủ lạnh.

Ví dụ

1.

Miếng dán tủ lạnh làm bừng sáng căn bếp.

The fridge sticker adds color to the kitchen.

2.

Thay miếng dán tủ lạnh để đổi phong cách.

Change the fridge stickers for a new theme.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fridge sticker nhé! check Refrigerator magnet – Nam châm tủ lạnh

Phân biệt: Refrigerator magnet là vật trang trí hoặc dùng để giữ giấy tờ, có thể gắn lên tủ lạnh nhờ từ tính.

Ví dụ: She collects refrigerator magnets from every country she visits. (Cô ấy sưu tầm nam châm tủ lạnh từ mỗi quốc gia cô đến thăm.) check Decorative decal – Hình dán trang trí

Phân biệt: Decorative decal có thể dùng để trang trí không chỉ tủ lạnh mà cả đồ nội thất hoặc tường.

Ví dụ: The decorative decal added a pop of color to the fridge. (Hình dán trang trí làm chiếc tủ lạnh thêm màu sắc.) check Vinyl sticker – Miếng dán vinyl

Phân biệt: Vinyl sticker thường có chất liệu dẻo, bền, chịu được nước và dễ tháo gỡ.

Ví dụ: Vinyl stickers are easy to clean and reposition. (Miếng dán vinyl dễ làm sạch và có thể di chuyển lại.) check Adhesive graphic – Hình dán có keo

Phân biệt: Adhesive graphic chỉ bất kỳ hình dán nào có lớp keo để dán cố định lên bề mặt.

Ví dụ: The adhesive graphic transformed the fridge into a unique art piece. (Hình dán có keo biến chiếc tủ lạnh thành một tác phẩm nghệ thuật độc đáo.)