VIETNAMESE
vạt giường
khung giường
ENGLISH
Bed frame
/bɛd freɪm/
bed base
Vạt giường là phần khung hoặc tấm hỗ trợ nệm của giường.
Ví dụ
1.
Vạt giường được làm bằng gỗ chắc chắn.
The bed frame was made of sturdy wood.
2.
Một vạt giường bị gãy có thể gây khó chịu khi ngủ.
A broken bed frame can cause discomfort during sleep.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bed frame nhé!
Bed base - Đế giường
Phân biệt:
Bed base nhấn mạnh vào phần hỗ trợ nệm, gần giống nhưng không bao hàm phần khung như Bed frame.
Ví dụ:
A sturdy bed base ensures better sleep quality.
(Một đế giường chắc chắn đảm bảo chất lượng giấc ngủ tốt hơn.)
Headboard and footboard - Đầu giường và cuối giường
Phân biệt:
Headboard and footboard chỉ hai phần cụ thể của khung giường, không tổng quát như Bed frame.
Ví dụ:
The headboard and footboard were made of carved oak.
(Đầu giường và cuối giường được làm từ gỗ sồi chạm khắc.)
Bed foundation - Khung nền giường
Phân biệt:
Bed foundation nhấn mạnh vào nền tảng hỗ trợ toàn bộ giường, gần giống nhưng ít phổ biến hơn Bed frame.
Ví dụ:
The bed foundation is compatible with most mattress types.
(Khung nền giường tương thích với hầu hết các loại nệm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết