VIETNAMESE

túi nhôm

túi nhôm

word

ENGLISH

Aluminum bag

  
NOUN

/əˈluːmɪnəm bæg/

foil bag

Túi nhôm là túi được làm từ vật liệu nhôm, thường dùng để bảo quản thực phẩm hoặc đồ vật.

Ví dụ

1.

Túi nhôm rất lý tưởng để lưu trữ đồ ăn nhẹ.

Aluminum bags are ideal for storing snacks.

2.

Túi nhôm giữ thực phẩm tươi lâu hơn.

The aluminum bag keeps the food fresh longer.

Ghi chú

Từ aluminum bag là một từ vựng thuộc lĩnh vực bao bì và bảo quản thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Foil pouch - Túi nhôm mỏng Ví dụ: Foil pouches are widely used to package snacks and coffee. (Túi nhôm mỏng được sử dụng rộng rãi để đóng gói đồ ăn vặt và cà phê.) check Vacuum-sealed bag - Túi hút chân không Ví dụ: The aluminum vacuum-sealed bag keeps food fresh for longer. (Túi nhôm hút chân không giữ thực phẩm tươi lâu hơn.) check Heat-resistant bag - Túi chịu nhiệt Ví dụ: Heat-resistant aluminum bags are ideal for reheating meals. (Túi nhôm chịu nhiệt rất lý tưởng để hâm nóng thức ăn.)