VIETNAMESE

sự giảng giải

sự phân tích

word

ENGLISH

elaboration

  
NOUN

/ɪˌlæbəˈreɪʃən/

explanation

Sự giảng giải là việc phân tích, trình bày chi tiết.

Ví dụ

1.

Sự giảng giải giúp chúng tôi hiểu.

The elaboration helped us understand.

2.

Sự giảng giải của cô ấy rất toàn diện.

Her elaboration was comprehensive.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của elaboration nhé! check Explanation Phân biệt: Explanation là việc giải thích một vấn đề hoặc khái niệm để làm cho nó dễ hiểu hơn. Ví dụ: The teacher's explanation helped the students understand the concept. (Sự giải thích của giáo viên đã giúp học sinh hiểu được khái niệm.) check Clarification Phân biệt: Clarification là việc làm rõ một vấn đề hoặc thông tin gây nhầm lẫn, giúp người khác hiểu đúng ý. Ví dụ: She asked for clarification on the instructions. (Cô ấy yêu cầu làm rõ các hướng dẫn.) check Detailing Phân biệt: Detailing là việc cung cấp thông tin chi tiết về một vấn đề nào đó, làm cho nó rõ ràng hơn. Ví dụ: The report includes a thorough detailing of the process. (Báo cáo bao gồm sự mô tả chi tiết về quy trình.) check Description Phân biệt: Description là sự mô tả một cách chi tiết về một đối tượng, sự kiện hoặc tình huống. Ví dụ: The vivid description brought the story to life. (Sự miêu tả sống động đã làm cho câu chuyện trở nên sống động.) check Exposition Phân biệt: Exposition là sự trình bày có hệ thống và chi tiết về một vấn đề, thường được sử dụng trong các bài phát biểu hoặc văn bản nghiên cứu. Ví dụ: The exposition at the conference was very enlightening. (Phần trình bày tại hội thảo rất sáng tỏ.)