VIETNAMESE

sắp chết

cận kề cái chết, sắp chết

word

ENGLISH

Near death

  
ADJ

/nɪə dɛθ/

on the verge of dying

Sắp chết là trạng thái gần như mất mạng hoặc hết sức sống.

Ví dụ

1.

Bệnh nhân sắp chết nhưng đã qua khỏi.

The patient was near death but survived.

2.

Anh ấy cảm thấy sắp chết sau vụ tai nạn.

He felt near death after the accident.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Near death nhé! On the brink of death - Đang trên bờ vực của cái chết Phân biệt: On the brink of death mô tả trạng thái cận kề cái chết nhưng có khả năng sống sót. Ví dụ: The soldier was on the brink of death but survived. (Người lính trên bờ vực của cái chết nhưng đã sống sót.) Critically ill - Bị bệnh nặng đến nguy kịch Phân biệt: Critically ill mô tả tình trạng bệnh nguy kịch, cần chăm sóc đặc biệt. Ví dụ: The patient is critically ill and requires immediate care. (Bệnh nhân đang nguy kịch và cần chăm sóc ngay lập tức.) At death's door - Sắp chết, cận kề cái chết Phân biệt: At death’s door mang nghĩa ai đó đang trong trạng thái hấp hối, gần kề cái chết. Ví dụ: The old man was at death's door but recovered miraculously. (Ông lão sắp chết nhưng đã hồi phục một cách kỳ diệu.) Terminal - Ở giai đoạn cuối, không thể cứu chữa Phân biệt: Terminal mô tả bệnh tình ở giai đoạn cuối, không thể chữa trị. Ví dụ: She was diagnosed with a terminal illness. (Cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh giai đoạn cuối.) Moribund - Sắp chết, tàn lụi Phân biệt: Moribund mô tả ai đó hoặc cái gì đó đang suy yếu, sắp kết thúc. Ví dụ: The moribund company was saved by a major investor. (Công ty sắp phá sản đã được cứu bởi một nhà đầu tư lớn.)