VIETNAMESE

tàn hại

phá hoại, hủy hoại

word

ENGLISH

devastate

  
VERB

/ˈdevəsteɪt/

ruin, destroy

“Tàn hại” là gây tổn hại nghiêm trọng đến người hoặc vật.

Ví dụ

1.

Cơn bão đã tàn hại ngôi làng.

The storm devastated the village.

2.

Chiến tranh tàn hại cả con người và đất đai.

War devastates both people and the land.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của devastate nhé! check Destroy Phân biệt: Destroy có nghĩa là phá hủy hoàn toàn, làm hỏng nặng. Ví dụ: The fire destroyed the entire building. (Ngọn lửa đã phá hủy toàn bộ tòa nhà.) check Ruin Phân biệt: Ruin có nghĩa là gây thiệt hại hoặc làm hỏng nghiêm trọng giá trị của thứ gì đó. Ví dụ: The rain ruined their outdoor wedding plans. (Cơn mưa đã phá hỏng kế hoạch tổ chức đám cưới ngoài trời của họ.) check Wreck Phân biệt: Wreck có nghĩa là làm hỏng hoặc gây ra thiệt hại nặng nề, thường cho vật chất hoặc cấu trúc. Ví dụ: The storm wrecked many houses in the village. (Cơn bão đã phá hủy nhiều ngôi nhà trong làng.) check Demolish Phân biệt: Demolish có nghĩa là phá bỏ hoặc đánh sập hoàn toàn, thường dùng cho các công trình xây dựng. Ví dụ: The old building was demolished to make way for a new shopping mall. (Tòa nhà cũ đã bị phá bỏ để nhường chỗ cho một trung tâm mua sắm mới.) check Annihilate Phân biệt: Annihilate có nghĩa là tiêu diệt hoặc phá hủy hoàn toàn, thường dùng cho ý nghĩa nghiêm trọng hơn. Ví dụ: The army annihilated the enemy forces. (Quân đội đã tiêu diệt hoàn toàn lực lượng đối phương.) check Ravage Phân biệt: Ravage có nghĩa là tàn phá hoặc gây ra thiệt hại lớn, đặc biệt là do chiến tranh hoặc thiên tai. Ví dụ: The war ravaged the entire region. (Chiến tranh đã tàn phá toàn bộ khu vực.)