VIETNAMESE
sự nén
làm nhỏ gọn
ENGLISH
compression
/kəmˈprɛʃən/
condensing, squeezing
“Sự nén” là quá trình làm cho vật thể hoặc dữ liệu trở nên nhỏ hơn hoặc chặt hơn.
Ví dụ
1.
Sự nén làm giảm kích thước tệp đáng kể.
Compression reduces file sizes significantly.
2.
Sự nén dữ liệu tăng tốc thời gian xử lý.
Data compression speeds up processing times.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của compression nhé!
Condensation
Phân biệt:
Condensation thường liên quan đến trạng thái chuyển từ hơi sang lỏng hoặc rút gọn nội dung.
Ví dụ:
The condensation of water vapor forms clouds.
(Sự ngưng tụ của hơi nước tạo thành mây.)
Crushing
Phân biệt:
Crushing mang ý nghĩa lực mạnh hơn, thường làm hỏng vật thể.
Ví dụ:
The crushing of the can reduced its size dramatically.
(Việc nghiền nát lon đã làm giảm kích thước đáng kể.)
Compactness
Phân biệt:
Compactness nói về mức độ đặc hoặc nén chặt nhưng thường mang nghĩa tích cực.
Ví dụ:
The compactness of the design makes it ideal for small spaces.
(Sự nhỏ gọn của thiết kế khiến nó trở nên lý tưởng cho không gian nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết