VIETNAMESE
Sự sai lầm
Sự nhầm lẫn
ENGLISH
Error
/ˈɛrər/
Mistake, blunder
Sự sai lầm là việc làm sai hoặc nhắm lẫn.
Ví dụ
1.
Lỗi sai đã gây trễ sự trong quá trình.
The error caused a delay in the process.
2.
Cô đã sửa lỗi sai ngay lập tức.
She corrected the error immediately.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của error nhé!
Mistake
Phân biệt:
Mistake chỉ những sai lầm đơn giản, thường xảy ra do sự bất cẩn hoặc không cố ý.
Ví dụ:
It was a simple mistake to mix up the documents.
(Đó là một sai lầm đơn giản khi nhầm lẫn các tài liệu.)
Fault
Phân biệt:
Fault chỉ một lỗi lầm do cá nhân gây ra hoặc chịu trách nhiệm.
Ví dụ:
The fault lies with the technician for not checking the system.
(Lỗi thuộc về kỹ thuật viên vì không kiểm tra hệ thống.)
Blunder
Phân biệt:
Blunder là một sai lầm nghiêm trọng, thường có hậu quả lớn hoặc khó khắc phục.
Ví dụ:
The manager's blunder cost the company a major client.
(Sai lầm của quản lý đã khiến công ty mất một khách hàng lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết