VIETNAMESE

Rỗ

lõm, có hố

word

ENGLISH

Pitted

  
ADJ

/ˈpɪtɪd/

indented

rỗ là trạng thái bề mặt có các vết lõm hoặc hố nhỏ.

Ví dụ

1.

Bề mặt rỗ cần được sửa chữa.

The pitted surface needed repair.

2.

Quả bị rỗ do thối rữa.

The fruit was pitted from decay.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pitted nhé! check Pitted scars - Sẹo rỗ Phân biệt: Pitted scars mô tả những vết sẹo để lại lỗ hoặc rỗ, thường là do mụn hoặc tổn thương. Ví dụ: He had pitted scars on his face from acne. (Anh ấy có những vết sẹo rỗ trên mặt do mụn.) check Pitted (fruit) - Trái cây đã bỏ hạt Phân biệt: Pitted mô tả trái cây đã được loại bỏ hạt bên trong. Ví dụ: Pitted olives are commonly used in salads. (Ô liu đã bỏ hạt thường được dùng trong món salad.) check Pitted road - Đường bị rỗ Phân biệt: Pitted mô tả đường xá hoặc mặt đất bị hư hại, tạo thành các lỗ hoặc vết rỗ. Ví dụ: The pitted road made driving difficult. (Con đường bị rỗ khiến việc lái xe trở nên khó khăn.) check Pitted metal - Kim loại bị ăn mòn Phân biệt: Pitted mô tả kim loại bị hư hại hoặc ăn mòn, tạo thành những lỗ nhỏ. Ví dụ: The pitted metal surface showed signs of rust. (Bề mặt kim loại bị rỗ cho thấy dấu hiệu của gỉ sét.)