VIETNAMESE

sự phân biệt đối xử do giới tính

bất bình đẳng giới

word

ENGLISH

sexism

  
NOUN

/ˈsɛksɪzəm/

gender bias

“Sự phân biệt đối xử do giới tính” là hành động hoặc thái độ bất công dựa trên giới tính của một người.

Ví dụ

1.

Phân biệt đối xử do giới tính không nên tồn tại trong nơi làm việc.

Sexism should not exist in the workplace.

2.

Họ phải đối mặt với sự phân biệt đối xử do giới tính trong suốt sự nghiệp của mình.

They faced sexism throughout their careers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sexism nhé! check Gender discrimination (Noun) - Phân biệt giới tính Phân biệt: Gender discrimination là cách nói cụ thể hơn, tập trung vào việc phân biệt do giới tính. Ví dụ: Gender discrimination in hiring practices is illegal. (Phân biệt giới tính trong tuyển dụng là vi phạm pháp luật.) check Patriarchy (Noun) - Hệ thống trọng nam Phân biệt: Patriarchy chỉ một hệ thống xã hội mà nam giới chiếm ưu thế và phụ nữ bị xem nhẹ. Ví dụ: The fight against patriarchy is part of the feminist movement. (Cuộc đấu tranh chống hệ thống trọng nam là một phần của phong trào nữ quyền.) check Misogyny (Noun) - Sự thù ghét phụ nữ Phân biệt: Misogyny là thái độ hoặc hành vi thù ghét và coi thường phụ nữ. Ví dụ: Misogyny in the workplace is an issue that must be addressed. (Sự thù ghét phụ nữ tại nơi làm việc là vấn đề cần được giải quyết.)