VIETNAMESE

ruột thịt

họ hàng ruột thịt

word

ENGLISH

Blood relatives

  
NOUN

/blʌd ˈrɛlətɪvz/

kin, family

ruột thịt là người thân thiết hoặc quan hệ máu mủ trong gia đình.

Ví dụ

1.

Họ là ruột thịt lớn lên cùng nhau.

They are blood relatives who grew up together.

2.

Cuộc đoàn tụ chỉ dành cho những người có quan hệ ruột thịt

The reunion was for blood relatives only

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Blood relatives nhé! check Kin - Người thân, họ hàng Phân biệt: Kin mô tả người thân trong gia đình hoặc họ hàng. Ví dụ: She left her fortune to her next of kin. (Cô ấy để lại tài sản cho người thân gần nhất.) check Family members - Thành viên gia đình Phân biệt: Family members chỉ những người trong cùng gia đình. Ví dụ: Family members gathered for the holiday. (Các thành viên gia đình tụ họp cho kỳ nghỉ lễ.) check Kindred - Cùng dòng máu hoặc có mối quan hệ gần gũi Phân biệt: Kindred mô tả sự liên quan gần gũi hoặc có mối quan hệ chung về dòng máu. Ví dụ: Kindred spirits are rare to find. (Những người tâm đầu ý hợp rất khó tìm.) check Relatives - Người thân Phân biệt: Relatives chỉ những người có mối quan hệ gia đình hoặc họ hàng. Ví dụ: We invited all our relatives to the wedding. (Chúng tôi mời tất cả người thân đến đám cưới.) check Ancestry - Dòng dõi, tổ tiên Phân biệt: Ancestry mô tả nguồn gốc, tổ tiên của một người hoặc gia đình. Ví dụ: He is proud of his rich ancestry. (Anh ấy tự hào về dòng dõi giàu có của mình.)