VIETNAMESE
Rất thú vị
hấp dẫn, lôi cuốn
ENGLISH
Interesting
/ˈɪntrɪstɪŋ/
engaging, fascinating
rất thú vị là trạng thái hấp dẫn, lôi cuốn hoặc mang lại niềm vui.
Ví dụ
1.
Cuốn sách rất thú vị.
The book is very interesting.
2.
Bộ phim rất thú vị từ đầu đến cuối.
The movie was interesting from start to finish.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Interesting nhé!
Fascinating - Cuốn hút, hấp dẫn
Phân biệt:
Fascinating mô tả điều gì đó hấp dẫn đến mức khiến người ta không thể rời mắt.
Ví dụ:
The book was absolutely fascinating.
(Cuốn sách cực kỳ cuốn hút.)
Engaging - Thu hút sự chú ý, thú vị
Phân biệt:
Engaging mô tả điều gì đó thú vị khiến người khác tham gia hoặc chú ý.
Ví dụ:
The speaker gave an engaging talk on the topic.
(Diễn giả đã có một bài nói chuyện thú vị về chủ đề này.)
Intriguing - Hấp dẫn, kích thích trí tò mò
Phân biệt:
Intriguing mô tả điều gì đó làm người khác tò mò và muốn tìm hiểu thêm.
Ví dụ:
The mystery novel has an intriguing plot.
(Cuốn tiểu thuyết trinh thám có cốt truyện hấp dẫn.)
Captivating - Làm say đắm, không thể rời mắt
Phân biệt:
Captivating mô tả điều gì đó làm người khác hoàn toàn bị thu hút.
Ví dụ:
Her performance was captivating.
(Màn trình diễn của cô ấy thật cuốn hút.)
Thought-provoking - Gợi suy nghĩ
Phân biệt:
Thought-provoking mô tả điều gì đó khiến người ta suy ngẫm hoặc có những suy nghĩ sâu sắc.
Ví dụ:
The documentary was thought-provoking.
(Bộ phim tài liệu rất gợi suy nghĩ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết