VIETNAMESE

đi công tác nước ngoài

word

ENGLISH

go on an overseas trip

  
VERB

/ɡoʊ ɑn ən ˈoʊvərsiz trɪp/

travel abroad

Đi công tác nước ngoài là hoạt động ra nước ngoài để làm việc.

Ví dụ

1.

Cô ấy sẽ đi công tác nước ngoài tuần tới.

She will go on an overseas trip next week.

2.

Anh ấy thường xuyên đi công tác nước ngoài.

He frequently goes on overseas trips.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của go on an overseas trip nhé! check Travel abroad Phân biệt: Travel abroad có nghĩa là đi du lịch hoặc đi công tác tại các quốc gia khác. Ví dụ: She plans to travel abroad next summer. (Cô ấy dự định đi nước ngoài vào mùa hè tới.) check Go abroad Phân biệt: Go abroad là hành động đi ra nước ngoài mà không xác định rõ lý do. Ví dụ: He went abroad for his studies. (Anh ấy đã ra nước ngoài để học tập.) check Visit foreign countries Phân biệt: Visit foreign countries có nghĩa là thăm các quốc gia ở nước ngoài. Ví dụ: We visited several foreign countries during our vacation. (Chúng tôi đã thăm nhiều quốc gia khác nhau trong kỳ nghỉ.) check Embark on an international trip Phân biệt: Embark on an international trip là bắt đầu một chuyến đi quốc tế, cụm từ thường mang tính trang trọng hơn. Ví dụ: The team embarked on an international trip to attend the conference. (Đội đã thực hiện một chuyến đi quốc tế để tham dự hội nghị.)