VIETNAMESE

xị mặt

ủ rũ

word

ENGLISH

sulk

  
VERB

/fraʊn/

pout, frown

“Xị mặt” là biểu cảm không vui, buồn bã hoặc chán nản.

Ví dụ

1.

Anh ấy bắt đầu xị mặt sau khi nghe tin xấu.

He began to frown after hearing the bad news.

2.

Khuôn mặt xị của cô ấy bộc lộ sự thất vọng.

Her frown revealed her disappointment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sulk nhé! check Pout – Chu môi, hờn dỗi Phân biệt: Pout dùng cho hành động biểu lộ cảm xúc qua gương mặt, thường là trẻ con. Ví dụ: The child pouted when he didn't get his toy. (Đứa trẻ chu môi khi không được đồ chơi.) check Frown – Cau mày Phân biệt: Frown chỉ hành động cau mày khi khó chịu hoặc không hài lòng. Ví dụ: He frowned as he read the bad news. (Anh ấy cau mày khi đọc tin xấu.)