VIETNAMESE

đi thuê

thuê mướn

word

ENGLISH

rent

  
VERB

/rɛnt/

lease

Đi thuê là hành động tìm kiếm và thuê một dịch vụ hoặc tài sản.

Ví dụ

1.

Họ đã đi thuê một căn hộ.

They went to rent an apartment.

2.

Tôi cần đi thuê một chiếc xe cho cuối tuần.

I need to rent a car for the weekend.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rent nhé! check Lease Phân biệt: Lease thường được sử dụng cho các hợp đồng thuê dài hạn, chẳng hạn như thuê nhà hoặc thuê xe ô tô trong một thời gian dài. Rent là từ ngữ chung chung hơn, có thể chỉ việc thuê ngắn hạn hoặc dài hạn. Ví dụ: They signed a lease for the office space. (Họ đã ký hợp đồng thuê văn phòng.) check Hire Phân biệt: Hire thường được sử dụng để thuê người hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian ngắn, chẳng hạn như thuê người giúp việc hoặc thuê xe taxi. Rent thường được sử dụng để thuê tài sản hoặc thiết bị. Ví dụ: We hired a car for the weekend trip. (Chúng tôi đã thuê một chiếc xe hơi cho chuyến đi cuối tuần.) check Charter Phân biệt: Charter thường được sử dụng để thuê toàn bộ phương tiện vận chuyển, chẳng hạn như thuê máy bay riêng hoặc thuê thuyền. Rent thường được sử dụng để thuê một phần của phương tiện vận chuyển, chẳng hạn như thuê một phòng trên tàu du lịch. Ví dụ: The group chartered a yacht for the party. (Nhóm đã thuê một du thuyền cho buổi tiệc.) check Borrow Phân biệt: Borrow là mượn một thứ gì đó từ ai đó với ý định sẽ trả lại sau đó, thường là không phải trả phí. Rent là thuê một thứ gì đó và phải trả tiền cho việc sử dụng nó. Ví dụ: I borrowed a book from the library. (Tôi đã mượn một cuốn sách từ thư viện.)