VIETNAMESE
đến trường
đi học
ENGLISH
attend school
/əˈtɛnd skuːl/
go to school
“Đến trường” là hành động đến một cơ sở giáo dục để học tập hoặc làm việc.
Ví dụ
1.
Cô ấy đến trường mỗi ngày.
She attends school every day.
2.
Anh ấy đã đến trường để tham dự buổi giảng.
He attended the lecture today.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của attend nhé!
1. Attend (chú tâm, hiện diện)
Phân biệt:
Mang nghĩa tham gia hoặc hiện diện tại một sự kiện.
Ví dụ:
I attended a seminar on education reform.
(Tôi đã tham dự một hội thảo về cải cách giáo dục.)
2. Join (tham gia vào nhóm, tổ chức)
Phân biệt:
Thường được dùng khi muốn nói gia nhập vào một tổ chức, đội nhóm.
Ví dụ:
He joined the football team last week.
(Anh ấy đã tham gia đội bóng tuần trước.)
3. Participate (tham gia chủ động vào hoạt động)
Phân biệt:
Thường được dùng khi người nói nhấn mạnh sự tham gia một cách chủ động.
Ví dụ:
She actively participated in the workshop.
(Cô ấy đã tham gia tích cực vào hội thảo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết