VIETNAMESE

Phải trái

đúng sai

word

ENGLISH

right and wrong

  
PHRASE

/raɪt ænd rɒŋ/

justice, fairness

Phải trái là trạng thái đúng sai hoặc công bằng trong một tình huống.

Ví dụ

1.

Thẩm phán quyết định vụ án dựa trên phải trái.

The judge decided the case based on right and wrong.

2.

Quan trọng là phân biệt được phải trái.

It’s important to distinguish right from wrong.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Right and wrong nhé! check Morality (n) - Các nguyên tắc đạo đức, đúng sai Phân biệt: Morality mô tả các nguyên tắc đạo đức giúp phân biệt đúng sai trong hành vi con người. Ví dụ: Morality often guides our decisions. (Đạo đức thường hướng dẫn các quyết định của chúng ta.) check Ethics (n) - Hệ thống các giá trị đạo đức trong nghề nghiệp hoặc xã hội Phân biệt: Ethics mô tả các nguyên tắc đạo đức trong nghề nghiệp hoặc trong xã hội. Ví dụ: The ethics of journalism demand honesty. (Đạo đức nghề báo đòi hỏi sự trung thực.) check Virtue (n) - Đức hạnh, điều tốt đẹp Phân biệt: Virtue mô tả phẩm hạnh hoặc đặc điểm tốt đẹp của con người. Ví dụ: Patience is considered a virtue. (Kiên nhẫn được coi là một đức hạnh.) check Conscience (n) - Lương tâm, khả năng phân biệt đúng sai Phân biệt: Conscience mô tả khả năng phân biệt đúng sai và cảm giác về đạo đức. Ví dụ: He listened to his conscience before making a decision. (Anh ấy lắng nghe lương tâm trước khi đưa ra quyết định.) check Principles (n) - Các nguyên tắc đạo đức cơ bản Phân biệt: Principles mô tả các nguyên tắc cơ bản về đạo đức và hành động. Ví dụ: She lives by strong moral principles. (Cô ấy sống theo những nguyên tắc đạo đức mạnh mẽ.)