VIETNAMESE

sắt son

trung thành, sắt son

word

ENGLISH

Loyal

  
ADJ

/ˈlɔɪəl/

faithful, devoted

Sắt son là sự trung thành hoặc gắn bó bền chặt, không thay đổi.

Ví dụ

1.

Cô ấy giữ lời hứa một cách sắt son.

She remained loyal to her promise.

2.

Tình yêu của họ sắt son và không lay chuyển.

Their love was loyal and unwavering.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Loyal nhé! check Faithful - Trung thành, giữ lời Phân biệt: Faithful mô tả sự trung thành với lý tưởng, con người hoặc niềm tin. Ví dụ: He remained faithful to his ideals. (Anh ấy vẫn trung thành với lý tưởng của mình.) check Devoted - Tận tụy, hết lòng Phân biệt: Devoted mô tả sự tận tâm, cống hiến cho ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: She was devoted to her family. (Cô ấy tận tụy với gia đình.) check Committed - Cam kết, trung thành Phân biệt: Committed mô tả sự gắn bó, cam kết lâu dài với điều gì đó. Ví dụ: He is committed to his job. (Anh ấy cam kết với công việc của mình.) check Trustworthy - Đáng tin cậy, trung thành Phân biệt: Trustworthy mô tả một người đáng tin cậy, trung thực và có trách nhiệm. Ví dụ: He is a trustworthy friend. (Anh ấy là một người bạn đáng tin cậy.) check Steadfast - Kiên định, không thay đổi Phân biệt: Steadfast mô tả lòng trung thành không lay chuyển. Ví dụ: Her steadfast loyalty earned her great respect. (Sự trung thành kiên định của cô ấy đã nhận được sự tôn trọng lớn.)