VIETNAMESE

Rất nghèo

bần cùng, thiếu thốn

word

ENGLISH

Impoverished

  
ADJ

/ɪmˈpɒvərɪʃt/

destitute

rất nghèo là trạng thái thiếu thốn tài chính hoặc tài nguyên nghiêm trọng.

Ví dụ

1.

Nhiều gia đình rất nghèo ở khu vực này.

Many families are impoverished in this region.

2.

Cộng đồng rất nghèo cần sự giúp đỡ

The impoverished community needs help.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Impoverished nhé! check Poor - Nghèo khó, thiếu thốn Phân biệt: Poor mô tả tình trạng thiếu tiền hoặc tài nguyên cơ bản để sống. Ví dụ: The family was poor but happy. (Gia đình nghèo nhưng hạnh phúc.) check Destitute - Nghèo túng đến mức không có gì Phân biệt: Destitute mô tả sự khốn cùng, không có phương tiện tài chính để sống. Ví dụ: The destitute man begged for food. (Người đàn ông nghèo túng xin ăn.) check Needy - Có nhu cầu tài chính hoặc sự hỗ trợ Phân biệt: Needy mô tả những người cần giúp đỡ về kinh tế hoặc vật chất. Ví dụ: The charity provides help to needy families. (Tổ chức từ thiện cung cấp hỗ trợ cho các gia đình khó khăn.) check Underprivileged - Thiếu cơ hội hoặc tài nguyên Phân biệt: Underprivileged mô tả nhóm người có ít cơ hội tiếp cận giáo dục, tài chính hoặc phúc lợi xã hội. Ví dụ: The school focuses on underprivileged children. (Ngôi trường tập trung vào những trẻ em thiệt thòi.) check Deprived - Thiếu hụt các nhu cầu cơ bản Phân biệt: Deprived mô tả tình trạng thiếu thốn về điều kiện sống cơ bản như y tế, giáo dục. Ví dụ: Many deprived areas lack proper healthcare facilities. (Nhiều khu vực nghèo thiếu cơ sở y tế thích hợp.)