VIETNAMESE

sự tôn sùng

sự sùng kính, sùng thượng

word

ENGLISH

Worship

  
NOUN

/ˈwɜrʃɪp/

reverence, adoration, veneration

“Sự tôn sùng” là hành động hoặc cảm xúc kính trọng và tôn vinh.

Ví dụ

1.

Sự tôn sùng tổ tiên là một truyền thống.

Worship of ancestors is a tradition.

2.

Anh ấy bày tỏ sự tôn sùng qua những lời cầu nguyện.

He showed his worship through prayers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của worship nhé! check Adoration Phân biệt: Adoration mang nghĩa sự yêu mến hoặc kính trọng cao độ, thường dành cho thần thánh. Ví dụ: The adoration of the deity is a central part of their rituals. (Sự tôn sùng thần linh là phần trung tâm trong nghi lễ của họ.) check Reverence Phân biệt: Reverence mang nghĩa sự tôn kính hoặc kính trọng sâu sắc. Ví dụ: The monk spoke with reverence about his beliefs. (Nhà sư nói với sự tôn kính về tín ngưỡng của mình.) check Devotion Phân biệt: Devotion mang nghĩa sự tận tâm hoặc tôn kính dành cho một đối tượng hoặc mục tiêu. Ví dụ: Her devotion to her faith is inspiring. (Sự tận tâm của cô ấy đối với đức tin thật đáng ngưỡng mộ.)