VIETNAMESE

Phạm vi sử dụng

phạm vi áp dụng, cách sử dụng

word

ENGLISH

Usage range

  
NOUN

/ˈjuːsɪdʒ reɪndʒ/

Application

Phạm vi sử dụng là mức độ hoặc đối tượng mà thứ gì đó có thể áp dụng.

Ví dụ

1.

Phần mềm có phạm vi sử dụng rộng rãi.

The software has a wide usage range.

2.

Phạm vi sử dụng phụ thuộc vào tính tương thích.

Its usage range depends on compatibility.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Usage range nhé! check Application scope (n) - Phạm vi áp dụng Phân biệt: Application scope mô tả phạm vi mà một công cụ hoặc quy tắc có thể được áp dụng. Ví dụ: The application scope of this software is vast. (Phạm vi áp dụng của phần mềm này rất rộng.) check Operational range (n) - Phạm vi hoạt động, thường dùng trong kỹ thuật hoặc máy móc Phân biệt: Operational range mô tả phạm vi hoạt động của một hệ thống, máy móc hoặc thiết bị. Ví dụ: The operational range of the vehicle is 500 kilometers. (Phạm vi hoạt động của phương tiện là 500 km.) check Functionality range (n) - Phạm vi chức năng Phân biệt: Functionality range mô tả các chức năng hoặc khả năng mà một thiết bị hoặc phần mềm có thể thực hiện. Ví dụ: The app's functionality range includes both tracking and analytics. (Phạm vi chức năng của ứng dụng bao gồm cả theo dõi và phân tích.) check Coverage (n) - Độ bao phủ hoặc phạm vi sử dụng Phân biệt: Coverage mô tả phạm vi hoặc độ bao phủ của một dịch vụ, bảo hiểm hoặc sản phẩm. Ví dụ: The coverage of this policy is limited to healthcare. (Phạm vi bảo hiểm của chính sách này giới hạn ở chăm sóc sức khỏe.) check Area of use (n) - Khu vực sử dụng Phân biệt: Area of use mô tả khu vực hoặc phạm vi nơi mà một sản phẩm hoặc dịch vụ có thể được sử dụng. Ví dụ: The area of use for this device is mainly industrial. (Khu vực sử dụng của thiết bị này chủ yếu là công nghiệp.)