VIETNAMESE

rũ xuống, yếu ớt

word

ENGLISH

Droop

  
VERB

/ˈdruːp/

wilt

rũ là trạng thái mệt mỏi, yếu ớt hoặc không còn sức lực.

Ví dụ

1.

Hoa bị rũ vì thiếu nước.

The flowers were drooping from lack of water.

2.

Vai anh ấy rũ xuống vì kiệt sức.

His shoulders were drooping from exhaustion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Droop nhé! check Sag - Sự trùng xuống, thường là do trọng lượng hoặc thiếu sức sống Phân biệt: Sag mô tả việc vật thể bị trùng xuống vì quá nặng hoặc thiếu sức sống. Ví dụ: The old mattress sagged in the middle. (Chiếc nệm cũ trùng xuống ở giữa.) check Hang - Treo lủng lẳng, không cố định Phân biệt: Hang mô tả trạng thái treo, lủng lẳng hoặc không cố định. Ví dụ: The branches hung low with the weight of the fruit. (Những cành cây trĩu xuống vì sức nặng của quả.) check Wilt - Héo rũ, thường do thiếu nước Phân biệt: Wilt mô tả sự héo rũ của cây cối do thiếu nước hoặc năng lượng. Ví dụ: The flowers wilted in the hot sun. (Những bông hoa héo rũ dưới ánh nắng gắt.) check Flop - Rơi xuống hoặc buông thõng Phân biệt: Flop mô tả việc một vật rơi xuống một cách nặng nề hoặc không kiểm soát. Ví dụ: He flopped into the chair, exhausted. (Anh ấy ngồi phịch xuống ghế, kiệt sức.) check Slouch - Tư thế gập xuống hoặc không ngay ngắn Phân biệt: Slouch mô tả tư thế gập lưng hoặc không đứng thẳng. Ví dụ: Don't slouch, sit up straight! (Đừng ngồi khom lưng, hãy ngồi thẳng lưng!)