VIETNAMESE

đi lững thững

đi thong thả, chậm rãi

word

ENGLISH

saunter

  
VERB

/ˈsɔːn.tər/

stroll, amble

“Đi lững thững” là hành động đi chậm rãi, không vội vã, thường diễn ra khi đang suy tư hoặc thư thái.

Ví dụ

1.

Cô ấy đi lững thững vào quán cà phê.

She sauntered into the café.

2.

Anh ấy đi lững thững dọc bãi biển.

He sauntered along the beach.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của saunter nhé! check Stroll Phân biệt: Stroll có nghĩa là đi dạo một cách thư giãn và chậm rãi. Ví dụ: We strolled along the beach at sunset. (Chúng tôi đi dạo dọc bãi biển lúc hoàng hôn.) check Amble Phân biệt: Amble có nghĩa là đi một cách thong thả, không vội vã. Ví dụ: He ambled around the market, enjoying the sights. (Anh ấy đi lang thang quanh chợ, ngắm cảnh.) check Wander Phân biệt: Wander có nghĩa là đi không có mục đích rõ ràng, thường là đi lang thang. Ví dụ: She wandered through the city, lost in thought. (Cô ấy đi lang thang trong thành phố, chìm trong suy nghĩ.)