VIETNAMESE

sự đúng mực

vừa phải, tiết chế

word

ENGLISH

Moderation

  
NOUN

/ˌmɒdəˈreɪʃən/

temperance

Sự đúng mực là thái độ hoặc hành vi hợp lý và vừa phải.

Ví dụ

1.

Sự đúng mực là chìa khóa cho một lối sống lành mạnh.

Moderation is key to a healthy lifestyle.

2.

Họ đã tiếp cận vấn đề với sự đúng mực.

They approached the matter with moderation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Moderation nhé! check Temperance Phân biệt: Temperance liên quan đến việc kiểm soát hoặc kiềm chế bản thân, đặc biệt trong việc sử dụng các chất kích thích như rượu bia. Ví dụ: His temperance in drinking saved his health. (Sự kiềm chế trong việc uống rượu đã cứu lấy sức khỏe của anh ấy.) check Restraint Phân biệt: Restraint ám chỉ việc hạn chế hành động, cảm xúc hoặc sự bộc lộ quá mức. Ví dụ: She showed restraint despite the provocation. (Cô ấy đã thể hiện sự kiềm chế dù bị khiêu khích.) check Sobriety Phân biệt: Sobriety có nghĩa là việc duy trì trạng thái tỉnh táo, không bị ảnh hưởng bởi rượu hoặc các chất gây nghiện. Ví dụ: is required for this operation. (Sự tỉnh táo là cần thiết cho hoạt động này.)