VIETNAMESE

Phiêu diêu

mộng mơ, lơ lửng

word

ENGLISH

Dreamlike

  
ADJ

/ˈdriːmlaɪk/

Ethereal, floating

Phiêu diêu là trạng thái mơ màng hoặc lơ lửng trong không gian.

Ví dụ

1.

Âm nhạc tạo ra không gian phiêu diêu.

The music created a dreamlike atmosphere.

2.

Ánh mắt phiêu diêu của cô ấy mê hoặc mọi người.

Her dreamlike expression enchanted everyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dreamlike nhé! check Surreal - Mang tính siêu thực, kỳ ảo Phân biệt: Surreal miêu tả sự kỳ ảo, không thực tế, giống như trong một giấc mơ. Ví dụ: The landscape looked surreal under the moonlight. (Phong cảnh trông thật siêu thực dưới ánh trăng.) check Ethereal - Mơ màng, thanh thoát Phân biệt: Ethereal mô tả vẻ đẹp hoặc cảm giác nhẹ nhàng, như thể không thuộc về thế giới này. Ví dụ: Her ethereal beauty left everyone speechless. (Vẻ đẹp thanh thoát của cô ấy khiến mọi người không nói nên lời.) check Otherworldly - Không thuộc thế gian, như đến từ thế giới khác Phân biệt: Otherworldly mô tả điều gì đó không thuộc về thế giới này, có cảm giác đến từ một thế giới khác. Ví dụ: The music had an otherworldly quality. (Bản nhạc mang một chất lượng như đến từ thế giới khác.) check Fantastical - Kỳ lạ, giống trong truyện cổ tích Phân biệt: Fantastical miêu tả điều gì đó kỳ lạ, không thực tế, giống như trong truyện cổ tích. Ví dụ: The design of the castle was fantastical. (Thiết kế của lâu đài mang tính kỳ lạ.) check Whimsical - Kỳ quái, kỳ diệu một cách nhẹ nhàng Phân biệt: Whimsical miêu tả sự kỳ quái, dễ thương, có một chút mơ mộng. Ví dụ: The whimsical illustrations delighted children. (Những hình minh họa kỳ diệu khiến trẻ em thích thú.)