VIETNAMESE

xem một vấn đề

phân tích, kiểm tra

word

ENGLISH

examine an issue

  
VERB

/ɪɡˈzæmɪn ən ˈɪʃuː/

analyze, evaluate

“Xem một vấn đề” là phân tích hoặc kiểm tra kỹ lưỡng một vấn đề nào đó.

Ví dụ

1.

Chúng ta cần xem một vấn đề này một cách cẩn thận.

We need to examine this issue carefully.

2.

Chúng ta cần xem vấn đề này thêm.

We need to examine this issue further.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của examine nhé! check Examine Phân biệt: Examine nhấn mạnh vào hành động kiểm tra cẩn thận hoặc chi tiết để hiểu rõ hơn về một vấn đề. Ví dụ: The teacher examined the students' essays for errors. (Giáo viên đã xem xét các bài luận của học sinh để tìm lỗi.) check Inspect Phân biệt: Inspect thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiểm tra vật lý, cơ học hoặc kiểm tra chi tiết trực tiếp. Ví dụ: The mechanic inspected the car for damage after the accident. (Thợ cơ khí đã kiểm tra xe để tìm hư hại sau tai nạn.) check Evaluate Phân biệt: Evaluate mang ý nghĩa đánh giá hoặc xem xét để đưa ra nhận định về chất lượng, giá trị, hoặc mức độ. Ví dụ: The company evaluated the performance of its employees. (Công ty đã đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.) check Analyze Phân biệt: Analyze ám chỉ việc phân tích và nghiên cứu kỹ lưỡng dữ liệu, thông tin, hoặc sự kiện để tìm ra nguyên nhân hoặc hiểu sâu hơn. Ví dụ: The scientist analyzed the data to find a solution to the problem. (Nhà khoa học đã phân tích dữ liệu để tìm ra giải pháp cho vấn đề.)