VIETNAMESE
đi đường
ENGLISH
on the road
/ɒn ðə roʊd/
“Đi đường” là hành động di chuyển trên đường để đến địa điểm khác.
Ví dụ
1.
Họ đã đi đường hàng giờ trước khi đến nơi
They traveled on the road for hours before reaching their destination.
2.
Sau hai ngày đi đường, họ đã đến bờ biển
After two days on the road, they reached the coast.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của on the road nhé!
Journey
Phân biệt:
Journey có nghĩa là chuyến đi dài ngày, thường mang tính cá nhân và có ý nghĩa sâu sắc.
Ví dụ:
Her journey across the country was life-changing.
(Chuyến đi xuyên quốc gia của cô ấy đã thay đổi cuộc đời.)
Travel
Phân biệt:
Travel có nghĩa là việc di chuyển, đặc biệt là để khám phá những địa điểm mới.
Ví dụ:
They love to travel to new destinations.
(Họ thích đi khám phá những địa điểm mới.)
Commute
Phân biệt:
Commute có nghĩa là đi lại hàng ngày giữa nhà và nơi làm việc.
Ví dụ:
He commutes to work every day.
(Anh ấy đi làm mỗi ngày.)
Trip
Phân biệt:
Trip là một chuyến đi ngắn và thường có mục đích rõ ràng.
Ví dụ:
We went on a short trip to the mountains.
(Chúng tôi đã có một chuyến đi ngắn lên núi.)
Excursion
Phân biệt:
Excursion có nghĩa là một chuyến đi thăm thú, thường là ngắn và không quá xa.
Ví dụ:
The students went on an excursion to the museum.
(Các học sinh đã đi dạo chơi tới bảo tàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết