VIETNAMESE
rối rít
nhộn nhịp, vội vã
ENGLISH
Frenzied
/ˈfrɛnzɪd/
Hectic, chaotic
Rối rít là trạng thái hoạt động hoặc phản ứng nhanh và liên tục.
Ví dụ
1.
Người mua sắm rối rít lấp đầy trung tâm thương mại.
The frenzied shoppers filled the mall.
2.
Chuẩn bị rối rít trước sự kiện
Frenzied preparations preceded the event.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Frenzied nhé! Frantic - Hoảng loạn, hối hả Phân biệt: Frantic mô tả sự hoảng loạn hoặc làm việc quá mức với cảm giác khẩn cấp. Ví dụ: She made a frantic attempt to finish the project. (Cô ấy cố gắng hoàn thành dự án một cách điên cuồng.) Hectic - Nhộn nhịp, bận rộn quá mức Phân biệt: Hectic mô tả trạng thái rất bận rộn, không có thời gian thư giãn. Ví dụ: The hectic schedule left no time for relaxation. (Lịch trình bận rộn không còn thời gian để thư giãn.) Chaotic - Hỗn loạn, thiếu trật tự Phân biệt: Chaotic mô tả tình trạng thiếu trật tự hoặc hỗn loạn. Ví dụ: The chaotic crowd made it hard to navigate through. (Đám đông hỗn loạn khiến khó di chuyển.) Manic - Hoạt động quá mức hoặc không kiểm soát Phân biệt: Manic mô tả trạng thái hoạt động rất mạnh mẽ, không kiểm soát hoặc cuồng nhiệt. Ví dụ: The manic energy of the performers was contagious. (Năng lượng cuồng nhiệt của các nghệ sĩ biểu diễn thật lây lan.) Wild - Hoang dã hoặc không kiểm soát được Phân biệt: Wild mô tả sự mất kiểm soát hoặc trạng thái hoang dã, không được tổ chức. Ví dụ: The wild celebration went on all night. (Bữa tiệc cuồng nhiệt kéo dài cả đêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết