VIETNAMESE
rung rinh
lắc lư, rung rinh
ENGLISH
Sway
/ˈsweɪ/
wobble, swing
rung rinh là trạng thái nhẹ nhàng lắc lư hoặc dao động.
Ví dụ
1.
Những chiếc lá rung rinh trong gió.
The leaves were swaying in the wind.
2.
Chiếc thuyền nhỏ rung rinh trên sóng.
The small boat was swaying on the waves.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sway nhé!
Swing - Đu đưa qua lại
Phân biệt:
Swing mô tả sự di chuyển qua lại theo nhịp hoặc trọng lực.
Ví dụ:
The hammock swing gently in the breeze.
(Chiếc võng đu đưa nhẹ trong làn gió.)
Rock - Lắc nhẹ hoặc lắc qua lại
Phân biệt:
Rock mô tả hành động lắc nhẹ, thường là một vật thể như cái ghế hoặc chiếc nôi.
Ví dụ:
She rocked the baby to sleep.
(Cô ấy đung đưa em bé để ngủ.)
Wave - Chuyển động gợn sóng, nhấp nhô
Phân biệt:
Wave mô tả sự chuyển động nhấp nhô như sóng hoặc lá cây trong gió.
Ví dụ:
The flag waved in the wind.
(Lá cờ phấp phới trong gió.)
Lurch - Chuyển động bất ngờ, giật cục
Phân biệt:
Lurch mô tả sự chuyển động mạnh mẽ, không kiểm soát, giống như sự giật cục.
Ví dụ:
The car lurched forward suddenly.
(Chiếc xe giật mạnh về phía trước.)
Fluctuate - Thay đổi qua lại, không cố định
Phân biệt:
Fluctuate mô tả việc thay đổi, dao động giữa các trạng thái.
Ví dụ:
His mood fluctuates between happiness and sadness.
(Tâm trạng anh ấy dao động giữa vui và buồn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết