VIETNAMESE

sự làm gờ

viền, cạnh

word

ENGLISH

edging

  
NOUN

/ˈɛdʒɪŋ/

bordering, trimming

“Sự làm gờ” là hành động tạo ra một phần nhô ra hoặc đường viền trên bề mặt của một vật.

Ví dụ

1.

Sự làm gờ của chiếc bàn rất tinh tế.

The edging of the table was delicate.

2.

Việc làm gờ làm tăng thêm sự thanh lịch cho thiết kế

The edging added elegance to the design

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Edging nhé! check Border Phân biệt: Border dùng để chỉ sự bao quanh hoặc tạo đường viền. Ví dụ: The park is bordered by tall trees. (Công viên được bao quanh bởi những cây cao.) check Frame Phân biệt: Frame ám chỉ việc tạo khung cho một vật hoặc bức tranh. Ví dụ: The photograph was beautifully framed with a wooden edge. (Bức ảnh được đóng khung gỗ rất đẹp.) check Trim Phân biệt: Trim liên quan đến việc cắt gọt hoặc tạo hình mép. Ví dụ: She added a lace trimming to the edge of the dress. (Cô ấy thêm một đường ren vào mép chiếc váy.)