VIETNAMESE
xếp thành hàng
đứng thành hàng, sắp hàng
ENGLISH
line up
/laɪn ʌp/
queue up
“Xếp thành hàng” là đứng hoặc đặt vật thành một dãy.
Ví dụ
1.
Họ đã xếp thành hàng bên ngoài rạp.
They lined up outside the theater.
2.
Mọi người xếp hàng mua vé mỗi ngày.
People line up for tickets every day.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của từ Line up nhé!
Queue – Xếp hàng
Phân biệt:
Queue thường được dùng trong ngữ cảnh người hoặc vật chờ đợi theo một hàng.
Ví dụ:
People queued outside the store before it opened.
(Mọi người xếp hàng bên ngoài cửa hàng trước khi nó mở cửa.)
Align – Căn chỉnh
Phân biệt:
Align mang ý nghĩa sắp xếp mọi thứ theo hàng một cách đồng bộ.
Ví dụ:
The soldiers aligned themselves in perfect formation.
(Những người lính căn chỉnh đội hình hoàn hảo.)
Position – Định vị trí
Phân biệt:
Position mang ý nghĩa đặt vào vị trí đúng, có thể không theo hàng thẳng.
Ví dụ:
She positioned the chairs around the table.
(Cô ấy định vị các ghế xung quanh bàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết